Tiêu chuẩn BS là gì? đây là cụm từ được khá nhiều người mới trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh những trang thiết bị vật tư công nghiệp đề cập đến. Vậy tiêu chuẩn này là gì và được áp dụng trong những lĩnh vực gì? chúng ta cùng tìm hiểu qua bài viết sau đây nhé!
1 . Tiêu chuẩn mặt bích BS4504 là gì?
Để giới thiệu về mặt bích BS4504 chi tiết đích thực dài dòng mà ko giải quyết được đa dạng vấn đề. Ở đây chúng tôi giúp quý khách tiện dụng nhớ rằng:
Mặt bích tiêu chuẩn BS4504 là mặt bích tiêu chuẩn của Anh Quốc
Bích thép tiêu chuẩn BS 4504 tuyến đường kính trong khoảng D15- D1000 áp lực từ PN5-PN10- PN16, v,v,, …chuyên phục vụ hệ thống cấp thoát nước, hệ thống PCCC, hệ thống cầu tuyến đường và các Dự án công nghiệp..
2 . tham số khoa học của mặt bích tiêu chuẩn BS 4504 PN10
Des. Of Goods | Thickness | Inside Dia. | Outside Dia. | Dia. Of Circle | Number of Bolt Holes | Hole Dia. | Approx. Weight | |
t | Do | D | C | h | (kg/Pcs) | |||
inch | DN | (mm) | (mm) | (mm) | (mm) | (mm) | ||
01-Thg2 | 15 | 12 | 22 | 95 | 65 | 4 | 14 | 0.58 |
03-Thg4 | 20 | 12 | 27.6 | 105 | 75 | 4 | 14 | 0.72 |
một | 25 | 12 | 34.4 | 115 | 85 | 4 | 14 | 0.86 |
một.1/4 | 32 | 13 | 43.1 | 140 | 100 | 4 | 18 | 1.35 |
một.1/2 | 40 | 13 | 49 | 150 | 110 | 4 | 18 | 1.54 |
2 | 50 | 14 | 61.1 | 165 | 125 | 4 | 18 | một.96 |
hai.1/2 | 65 | 16 | 77.1 | 185 | 145 | 4 | 18 | hai.67 |
3 | 80 | 16 | 90.3 | 200 | 160 | 8 | 18 | 3.04 |
4 | 100 | 18 | 115.9 | 220 | 180 | 8 | 18 | 3.78 |
5 | 125 | 18 | 141.6 | 250 | 210 | 8 | 18 | 4.67 |
6 | 150 | 20 | 170.5 | 285 | 240 | 8 | 22 | 6.1 |
8 | 200 | 22 | 221.8 | 340 | 295 | 8 | 22 | 8.7 |
10 | 250 | 22 | 276.2 | 395 | 355 | 12 | 26 | 11.46 |
12 | 300 | 24 | 327.6 | 445 | 410 | 12 | 26 | 13.3 |
14 | 350 | 28 | 372.2 | 505 | 470 | 16 | 26 | 18.54 |
16 | 400 | 32 | 423.7 | 565 | 525 | 16 | 30 | 25.11 |
20 | 500 | 38 | 513.6 | 670 | 650 | 20 | 33 | 36.99 |
24 | 600 | 42 | 613 | 780 | 770 | 20 | 36 | 47.97 |
3. thông số kỹ thuật của mặt bích tiêu chuẩn BS 4504 PN16
Des. Of Goods | Thickness | Inside Dia. | Outside Dia. | Dia. Of Circle | Number of Bolt Holes | Hole Dia. | Approx. Weight | |
t | Do | D | C | h | (kg/Pcs) | |||
inch | DN | (mm) | (mm) | (mm) | (mm) | (mm) | ||
01-Thg2 | 15 | 14 | 22 | 95 | 65 | 4 | 14 | 0.67 |
03-Thg4 | 20 | 16 | 27.6 | 105 | 75 | 4 | 14 | 0.94 |
một | 25 | 16 | 34.4 | 115 | 85 | 4 | 14 | một.11 |
1.1/4 | 32 | 16 | 43.1 | 140 | 100 | 4 | 18 | 1.63 |
một.1/2 | 40 | 16 | 49 | 150 | 110 | 4 | 18 | 1.86 |
hai | 50 | 18 | 61.1 | 165 | 125 | 4 | 18 | hai.46 |
2.1/2 | 65 | 18 | 77.1 | 185 | 145 | 4 | 18 | 2.99 |
3 | 80 | 20 | 90.3 | 200 | 160 | 8 | 18 | 3.61 |
4 | 100 | 20 | 115.9 | 220 | 180 | 8 | 18 | 4 |
5 | 125 | 22 | 141.6 | 250 | 210 | 8 | 18 | 5.42 |
6 | 150 | 22 | 170.5 | 285 | 240 | 8 | 22 | 6.73 |
8 | 200 | 24 | 221.8 | 340 | 295 | 12 | 22 | 9.21 |
10 | 250 | 26 | 276.2 | 395 | 355 | 12 | 26 | 13.35 |
12 | 300 | 28 | 327.6 | 445 | 410 | 12 | 26 | 17.35 |
14 | 350 | 32 | 372.2 | 505 | 470 | 16 | 26 | 23.9 |
16 | 400 | 36 | 423.7 | 565 | 525 | 16 | 30 | 36 |
20 | 500 | 44 | 513.6 | 670 | 650 | 20 | 33 | 66.7 |
4. Dưới đây là dải sản phẩm chúng tôi cung cấp:
Mời quý quý khách sở hữu nhu cầu hãy vui lòng địa chỉ với chúng tôi:
Tên những sản phẩm mặt bích BS4504 bao gồm:
Lap Joint Flange BS4504 PN40
Lap Joint Flange BS4504 PN25
Lap Joint Flange BS4504 PN16
Welding Neck Flanges BS4504 PN40
Welding Neck Flanges BS4504 PN25
Lap Joint Flange BS4504 PN10
Welding Neck Flanges BS4504 PN16
Welding Neck Flanges BS4504 PN10
Threaded Flange BS4504 PN40
Threaded Flange BS4504 PN10
Threaded Flange BS4504 PN10
Threaded Flange BS4504 PN25
Mặt bích mù BS4504 PN40
Mặt bích mù BS4504 PN25
Mặt bích mù BS4504 PN16
Mặt bích mù BS4504 PN10
Slip On Flanges BS4504 PN40
Slip On Flanges BS4504 PN25
Slip On Flanges BS4504 PN16
Slip On Flanges BS4504 PN10
Mặt bích BS4504 PN40
Mặt bích BS4504 PN25
Mặt bích BS4504 PN16
Mặt bích BS4504 PN10
Mặt bích BS4504 PN7
Mặt bích BS4504 PN5
Một suy nghĩ 11 thoughts on “Tiêu chuẩn BS là gì?”